tqdinh@binhthuanford.com.vn
Thông tin chi tiết
Ford Transit MCA
Ford Transit Thương Hiệu Được Khẳng Định Toàn Cầu - ra đời từ năm 1965 tại nhà máy sản xuất Anh Quốc, Ford Transit là sự kết tinh của gần 50 năm kinh nghiệm thiết kế và chế tạo xe thương mại theo tiêu chuẩn Chất Lượng Châu Âu. Đến năm 2013, hơn 7 triệu xe Transit đã xuất xưởng đưa Transit trở thành thương hiệu xe thương mại bán chạy hàng đầu thế giới.
Giá: 849.000.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Giới thiệu chung
Màu sắc
Trắng Kim Cương
Loại xe
Wagon/Van/ Minivan/MPV
Số chỗ ngồi
16 Chổ
Số cửa
2 Cửa Lái + 1 Cửa Lùa
Hộp số
Số Tay 6 Cấp
Công suất
138 Hp / 3500 rpm
Động cơ
Turbo Diesel 2.4L - TDCi
Nơi sản xuất
Nhập Khẩu
Động cơ
Hộp số
6 số tay
Loại
4 xi lanh thẳng hàng
Ly hợp
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Động cơ
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)
140 / 3500
Dung tích xi lanh
2402
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
375 / 2000
Đường kính x Hành trình
89.9 x 94.6
Kích thước và Trọng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
6.65
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Trọng lượng không tải (kg)
2455
Trọng lượng toàn tải (kg)
3730
Vệt bánh sau (mm)
1704
Vệt bánh trước (mm)
1740
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)
3750
Dài x Rộng x Cao
5780 x 2000 x 2360
Hệ thống treo
Sau
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
Hộp số
Hệ thống điện
Hệ thống âm thanh
Trang thiết bị an toàn
Trợ lực lái
Tiện nghi bên trong xe
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Túi khí cho người lái
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Chắn bùn trước sau
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh
AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Tựa đầu các ghế
Túi khí cho người lái
Vật liệu ghế
Vải
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
Điều hoà nhiệt độ
Hai giàn lạnh
Tiêu chuẩn khí thải
EURO Stage 4
Ngoại thất xe
Bánh, lốp và phanh
Bánh xe
Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cỡ lốp
215 / 75R16
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái Thủy lực
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
80L
Loại nhiên liệu sử dụng
Dầu
Hệ thống điều hoà
Chi phí
1. Giá bán xe
Giá xe
849.000.000 VNĐ
2. Phí (Bắt buộc trả trước)
Trước bạ (2%)
16.900.000 VNĐ
Chi phí biển số
150.000 VNĐ
Chi phí đăng kiểm
340.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự
3.380.000 VNĐ
Phí sử dụng đường bộ
3.400.000 VNĐ
Dịch vụ đăng ký xe
3.700.000 VNĐ
Bảo hiểm vật chất (1.7%)
13.430.000 VNĐ
Tổng chi phí
41.300.000 VND
Tổng (1+2)
Giá lăn bánh
890.300.000 VND
Tính toán mức vay (0909 091 296)
Giá xuất hoá đơn
849.000.000 VNĐ
Trả trước
Số tiền trả trước
84.900.000 VNĐ
Số tiền cần vay
764.100.000 VNĐ
Thời gian vay
Lãi suất
Trả mỗi tháng
26.191.650 VNĐ
In bảng tạm tính
Lưu ý: Tính toán mức vay chỉ là tạm tính theo nhu cầu cần vay của quý khách, chưa tính lãi suất ngân hàng. Quý khách vui lòng liên hệ: 0909 091 296 để biết thêm thông tin chi tiết và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Đăng ký tư vấn tài chính
Sản phẩm liên quan
X